Có 2 kết quả:

人烟 rén yān ㄖㄣˊ ㄧㄢ人煙 rén yān ㄖㄣˊ ㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

sign of human habitation

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0